MÃ PHAO | SỐ | CHIỀU DÀI ( CM) |
CHIỀU DÀI CHÂN PHAO ( CM) |
CHIỀU DÀI BẦU (CM) |
CHIỀU DÀI TĂM PHAO ( CM) |
ĐƯỜNG KÍNH CHÂN (MM) |
ĐƯỜNG KÍNH BẦU ( MM) |
SỐ NẤC PHAO | LOẠI TĂM | TRỌNG LƯỢNG PHAO ( G) |
TẢI CHÌ (G) |
P04 | 1 | 41.1 | 13.5 | 6.2 | 22 | 0.9 | 8.2 | 17 | tròn | 0.6 | 1.1 |