MÃ PHAO | SỐ | CHIỀU DÀI ( CM) |
CHIỀU DÀI CHÂN PHAO ( CM) |
CHIỀU DÀI BẦU (CM) |
CHIỀU DÀI TĂM PHAO ( CM) |
ĐƯỜNG KÍNH CHÂN (MM) |
ĐƯỜNG KÍNH BẦU ( MM) |
SỐ NẤC PHAO | LOẠI TĂM | TRỌNG LƯỢNG PHAO ( G) |
TẢI CHÌ (G) |
C08 | 2 | 43.1 | 13 | 7.5 | 22.6 | 0.9 | 8 | 17 | tròn | 0.8 | 1.2 |