MÃ PHAO | SỐ | CHIỀU DÀI ( CM) |
CHIỀU DÀI CHÂN PHAO ( CM) |
CHIỀU DÀI BẦU (CM) |
CHIỀU DÀI TĂM PHAO ( CM) |
ĐƯỜNG KÍNH CHÂN (MM) |
ĐƯỜNG KÍNH BẦU ( MM) |
SỐ NẤC PHAO | LOẠI TĂM | TRỌNG LƯỢNG PHAO ( G) |
TẢI CHÌ (G) |
A58 | 1 | 46.2 | 16.55 | 6.2 | 23.5 | 0.9 | 9 | 15 | tròn | 0.9 | 1.5 |