MÃ PHAO | SỐ | CHIỀU DÀI ( CM) |
CHIỀU DÀI CHÂN PHAO ( CM) |
CHIỀU DÀI BẦU (CM) |
CHIỀU DÀI TĂM PHAO ( CM) |
ĐƯỜNG KÍNH CHÂN (MM) |
ĐƯỜNG KÍNH BẦU ( MM) |
SỐ NẤC PHAO | LOẠI TĂM | TRỌNG LƯỢNG PHAO ( G) |
TẢI CHÌ (G) |
A31B | 1 | 37.5 | 13.1 | 5.7 | 18.7 | 0.9 | 6.1 | 15 | tròn | 0.5 | 0.8 |